(Leicester - Liverpool, vòng 26 Ngoại hạng Anh) Ba bàn thắng được ghi liên tiếp đã định đoạt cuộc đọ sức tại King Power.
Leicester phải đối diện với rất nhiều sức ép sau khi sa thải HLV Ranieri, bởi vậy dù được chơi sân nhà nhưng vẫn bị đánh giá thấp hơn rất nhiều so với Liverpool. Tuy nhiên, ở vào thời điểm khó khăn nhất nhà đương kim vô địch đã thể hiện được bản lĩnh của mình.
Vardy (xanh) xuất sắc lập cú đúp
Chính Leicester chứ không phải Liverpool thi đấu ấn tượng hơn trong những phút đầu tiên. Đội chủ nhà không ngừng dồn ép đối thủ dựa vào tốc độ của Vardy và Mahrez. Đến phút 28, hàng thủ Liverpool bị chọc thủng bởi pha thoát xuống phá bẫy việt vị ghi bàn của tiền đạo số 9.
Quá choáng váng sau bàn thua, Liverpool đã đánh mất mình trong khoảng thời gian còn lại của hiệp 1. Họ chỉ biết chịu trận trước những pha hãm thành của Leicester và cú đá bóng sống mu lai má tuyệt đỉnh của Drinkwater đã nhân đôi cách biệt.
Sau giờ nghỉ Liverpool cũng không tạo ra được khác biệt về thế trận. Mặc dù đội khách cố gắng dâng cao đội hình song lại tạo ra nhiều khoảng trống cho Leicester, phút 60 Vardy hoàn tất cú đúp bằng pha đánh đầu rất thoải mái. Sau đó Coutinho gỡ lại 1 bàn và đó cũng là tất cả những gì Liverpool làm được trên sân nhà ĐKVĐ.
Chung cuộc: Leicester 3-1 Liverpool (hiệp 1: 2-0)
Ghi bàn:
Leicester: Vardy 28' 60', Drinkwater 39'
Liverpool: Coutinho 68'
Đội hình ra sân:
Leicester: Schmeichel, Simpson, Morgan, Huth, Fuchs, Drinkwater, Ndidi, Mahrez, Okazaki, Albrighton, Vardy.
Liverpool: Mignolet, Clyne, Matip, Lucas, Milner, Can, Wijnaldum, Lallana, Mane, Coutinho, Firmino.
Thông số trận đấu:
Leicester |
Thông số |
Liverpool |
13(7) |
Sút khung thành |
17(7) |
8 |
Phạm lỗi |
5 |
5 |
Phạt góc |
12 |
3 |
Việt vị |
2 |
31% |
Thời gian kiểm soát bóng |
69% |
0 |
Thẻ vàng |
0 |
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
6 | Cứu thua | 4 |
Chấm điểm cầu thủ:
Leicester |
Liverpool |
||
Cầu thủ |
Điểm |
Cầu thủ |
Điểm |
Schmeichel |
3.5 |
Mignolet |
3,5 |
Fuchs |
3.5 |
Matip |
3 |
Simpson |
3.5 |
Clyne |
3 |
Morgan |
3 |
Wijnaldum |
3 |
Huth |
3.5 |
Lallana |
3 |
Ndidi |
4 |
Coutinho |
3 |
Albrighton |
3.5 |
Milner |
2.5 |
Drinkwater |
3.5 |
Leiva |
2 |
Vardy |
4,5 |
Can |
2.5 |
Mahrez |
3 |
Mane |
2.5 |
Okazaki |
3 |
Firmino |
2 |
Thay người |
Điểm |
Thay người |
Điểm |
Chilwell |
3 |
Moreno |
3 |
Gray |
3 |
Woodburn |
3 |
Amartey |
3 |
Origi |
2,5 |
Đỏ: Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Đen: Cầu thủ tệ nhất trận